Hướng dẫn cách đọc biểu đồ chứng khoán chi tiết nhất
16.12.2023 - 15:13
Hướng dẫn cách đọc biểu đồ chứng khoán chi tiết nhất là điều quan trọng mà cả nhà đầu tư mới và những người có kinh nghiệm nên nắm vững. Tham khảo bài viết của NCL STORE để hiểu rõ hơn về kỹ thuật này trong giao dịch chứng khoán.
Biểu đồ chứng khoán là gì?
Để dự đoán xu hướng và đánh giá tiềm năng phát triển của thị trường chứng khoán, nhà đầu tư cần đọc và phân tích biểu đồ chứng khoán. Biểu đồ này ghi chép thông tin về giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ trong một khoảng thời gian nhất định trên sàn giao dịch.
Các loại biểu đồ chứng khoán
Biểu đồ dạng đường (Line Chart)
Chỉ thể hiện giá đóng cửa trong phiên giao dịch và liên kết các điểm dữ liệu thành một đường liên tục, biểu đồ dạng đường (Line Chart) khác biệt với hai loại biểu đồ trước đó. Để đọc biểu đồ chứng khoán này, chỉ cần đơn giản theo dõi từ trái sang phải.
Phổ biến do một số nhà đầu tư coi giá đóng cửa là thông tin quan trọng nhất sau mỗi phiên giao dịch để hiểu tình hình giá cả, biểu đồ dạng đường được cho là phù hợp hơn để phân tích dài hạn, bởi nó chỉ cung cấp một thông tin duy nhất.
Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
Phạm vi giá cả trong phiên giao dịch được thể hiện bằng một đường thẳng đứng trên biểu đồ hình thanh. Đường ngang bên trái biểu thị giá mở cửa, trong khi đường ngang bên phải thể hiện giá đóng cửa. Các chỉ số quan trọng như giá trần và giá sàn cũng được thể hiện một cách rõ ràng trên biểu đồ này.
Vì chỉ tập trung vào giá cả và các con số, biểu đồ hình thanh trở thành lựa chọn ưa chuộng của các nhà đầu tư kỹ thuật. Loại bỏ yếu tố cảm xúc khi tham gia giao dịch trên thị trường chứng khoán, giúp họ dễ dàng nhận diện mô hình và xu hướng giá.
Biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart)
Phần bóng nến phía trên và phía dưới trên biểu đồ nến Nhật là nơi thể hiện mức giá cao nhất và thấp nhất trong phiên giao dịch. Cấu trúc của biểu đồ bao gồm thân nến và bóng nến, được sử dụng để biểu diễn biên độ biến động giá trong phiên giao dịch. Đối với thông tin về giá đóng cửa, giá mở cửa, giá trần và giá sàn, bạn có thể đọc được từ thân nến.
Trong phân tích hành vi giá trên thị trường, biểu đồ nến Nhật nổi bật với khả năng phản ánh cảm xúc đằng sau sự biến động giá. Điều này hỗ trợ việc dự đoán và phân tích xu hướng giá, làm cho nó trở thành một trong những biểu đồ phổ biến và hiệu quả nhất ngày nay.
Bằng cách chia sẻ thông tin về việc giá tăng và giảm, hai biểu đồ này thường sử dụng màu xanh để đại diện cho sự tăng giá và màu đỏ để thể hiện sự giảm giá.
So sánh ưu nhược điểm của 3 loại biểu đồ
Để nắm bắt cách đọc biểu đồ chứng khoán và có cái nhìn tổng quan về tất cả 3 loại biểu đồ, NCL STORE đã tạo bảng so sánh ưu nhược điểm để bạn dễ dàng theo dõi!
Loại biểu đồ |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Biểu đồ dạng đường (Line Chart) |
Điều này có thể hữu ích trong việc xác định điểm mua vào hoặc bán ra bằng cách thường liên kết các điểm dữ liệu trong một khoảng thời gian, giúp nhận biết giá trị trung bình và xu hướng của thị trường. Hiển thị mức độ tăng trưởng hoặc giảm giá theo thời gian, đường liên tục nối các điểm dữ liệu để thể hiện xu hướng chung của một cổ phiếu hoặc thị trường chứng khoán. Phù hợp cho những người không quen thuộc với phân tích kỹ thuật và nhà đầu tư mới, biểu đồ đơn giản và dễ hiểu cung cấp cái nhìn tổng quan trực quan về biến động giá cả. |
Thiếu đi sự nhạy bén về biến động giá và tầm quan trọng của các mức giá cực đại và cực tiểu, vì không hiển thị thông tin về giá cao nhất và thấp nhất trong một khoảng thời gian. Mất đi một phần thông tin chi tiết về biến động giá trong một phiên giao dịch vì chỉ cung cấp giá đóng cửa tại mỗi thời điểm và không hiển thị các giá trị giữa các điểm dữ liệu. Thiếu đi sự chi tiết và động lực của thị trường trong khoảng thời gian ngắn vì biểu đồ dạng đường chỉ hiển thị giá đóng cửa, không phản ánh sự biến động giá trong một ngày giao dịch. |
Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC) |
Để họ có thể dễ dàng tìm ra những mẫu mô hình giá, biểu đồ chỉ cho thấy giá và các con số. Mở cửa, giá cao và giá thấp đã được hiển thị đầy đủ trước khi thị trường đóng cửa. |
Rất khó để xác định liệu giá có tăng hay giảm trong khoảng thời gian cụ thể. Chỉ tập trung vào các giá cả quan trọng như mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất, không cung cấp thông tin chi tiết về mức giá trong quá trình giao dịch. Có thể gây ra sự nhầm lẫn và thiếu chính xác trong việc đánh giá sự biến động của thị trường do chỉ tập trung vào các giá cả quan trọng. Trong ngày, không hiển thị sự biến động chi tiết trong quá trình giao dịch, chỉ cho thấy các thông tin giá cả trong một khoảng thời gian nhất định. |
Biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart) |
Nhà đầu tư có thể dễ dàng nhận biết mô hình nến trên biểu đồ chứng khoán để phân tích kỹ thuật và hiểu rõ xu hướng thị trường. Biểu đồ nến Nhật với cấu trúc dễ hiểu giúp họ nhanh chóng đánh giá tình hình giá. Để nhận biết rõ ràng về sự biến động giá cả và hoạt động của thị trường, nhà đầu tư được phép xem thông tin chi tiết về mức giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất trong mỗi phiên giao dịch. Tạo ra tín hiệu về sự thay đổi trong tình hình mua bán và phản ánh xu hướng, tâm lý thị trường, sự tương tác giữa người mua và người bán trên thị trường được thấy rõ. |
Thiếu đi một phần quan trọng trong việc phân tích thị trường là do tập trung vào mức giá cả mà không cung cấp thông tin về khối lượng giao dịch. Để tránh sai lệch trong phân tích và đưa ra quyết định giao dịch, việc lựa chọn khung thời gian phải được thực hiện cùng với khung thời gian xác định, như 5 phút, 1 giờ hoặc 1 ngày. Cần có kiến thức và kinh nghiệm để đọc và hiểu các mẫu nến hiệu quả, điều này có thể là một thách thức ban đầu đối với nhà đầu tư mới. |
Những thông tin cơ bản trên biểu đồ chứng khoán
Để nắm vững cách đọc biểu đồ chứng khoán, cần hiểu thông tin cơ bản được hiển thị như sau:
Khoảng thời gian giao dịch: Thông qua trục thời gian, biểu đồ cho biết khoảng thời gian giao dịch từ đầu phiên đến kết thúc phiên.
Tên cổ phiếu và biến động giá trong ngày: Cung cấp thông tin về tên cổ phiếu và biến động giá của nó trong phiên giao dịch, biểu đồ chứng khoán là nguồn thông tin quan trọng.
Các chỉ số báo cáo kỹ thuật: Cung cấp thông tin phân tích kỹ thuật để đánh giá xu hướng và đảo chiều giá, biểu đồ chứng khoán thường đi kèm với các chỉ số báo cáo kỹ thuật như đường trung bình, MACD, RSI và nhiều chỉ số khác.
Các loại biểu đồ chứng khoán: Có nhiều loại biểu đồ chứng khoán khác nhau, bao gồm biểu đồ đường, biểu đồ nến Nhật và biểu đồ HLC/OHLC, mỗi loại đều có cách hiển thị và thông tin độc đáo.
Mã giao dịch và thời gian giao dịch: Thời gian giao dịch mà biểu đồ chứng khoán đang áp dụng, cùng mã giao dịch cổ phiếu, thường được hiển thị trong biểu đồ.
Đường trung bình biến động giá: Đường trung bình biến động giá trong biểu đồ chứng khoán được sử dụng để nhìn thấy xu hướng chung của giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian cụ thể.
Khoảng thời gian: Từ quá khứ đến hiện tại, trục thời gian trên biểu đồ thường được thể hiện từ trái qua phải.
Giá mở cửa, đóng cửa, giá sàn và giá trần: Để nắm bắt cách đọc biểu đồ chứng khoán, thông tin về giá mở cửa, giá đóng cửa, giá sàn và giá trần của cổ phiếu trong khoảng thời gian giao dịch thường được cung cấp.
Khối lượng giao dịch: Thể hiện việc cổ phiếu được giao dịch nhiều trong thời điểm đó và có khả năng gây ra biến động giá lớn, thông tin về khối lượng giao dịch trong mỗi phiên được cung cấp qua biểu đồ chứng khoán. Khối lượng giao dịch càng cao.
Khoảng giá và giá hiện tại: Thể hiện thông qua đường màu đỏ, biểu đồ chứng khoán hiển thị giá hiện tại và các bước giá.
Lựa chọn biểu đồ giao dịch: Để hiển thị các mẫu hình giá và xu hướng của thị trường, bạn có thể chọn loại biểu đồ giao dịch theo ý muốn, thông thường là biểu đồ nến Nhật.
Hướng dẫn cách đọc biểu đồ chứng khoán Việt Nam
Các chỉ báo
Để hiểu cách đọc biểu đồ chứng khoán, nhà đầu tư cũng cần quan tâm đến các chỉ báo trong giao dịch. Hiện nay, để phân tích kỹ thuật và đưa ra dự đoán chính xác, rất nhiều chỉ báo được sử dụng. Thông thường, hai loại cơ bản của các chỉ báo này có thể được chia thành:
Chỉ báo động lượng: Để đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh thích hợp, một số chỉ báo động lượng như MACD hoặc RSI có thể được sử dụng. RSI, hay Relative Strength Index, là một chỉ báo thị trường, thường được biểu diễn trên đồ thị sóng từ 0 đến 100 để xác định mức độ quá mua hoặc quá bán của thị trường.
Chỉ báo xu hướng: Để xác định xu hướng tổng thể của giá cổ phiếu, việc sử dụng chỉ báo xu hướng như đường trung bình động (MA) là quan trọng. Điều này giúp nhận biết liệu giá đang hướng lên hay xuống.
Khối lượng giao dịch
Để đánh giá sự quan tâm của thị trường đối với cổ phiếu, khối lượng giao dịch (volume) là một chỉ số quan trọng. Nó cung cấp thông tin về biến động giá và xuất hiện những dấu hiệu có ý nghĩa:
Khối lượng giao dịch nhỏ và giá giảm: Dù có khả năng thị trường sẽ tăng điều chỉnh sau đó vì giá đã giảm, nhưng hiện tại, thị trường không hấp dẫn với nhà đầu tư do giảm khối lượng giao dịch và giá. Điều này cho thấy sự giảm đáng kể của sự quan tâm từ phía nhà đầu tư vào thị trường.
Khối lượng giao dịch lớn và giá tăng: Cổ phiếu đang có sự tăng trưởng, dự đoán giá có thể tiếp tục tăng, và nhà đầu tư đang mua cổ phiếu với khối lượng lớn, cho thấy sự quan tâm cao từ phía thị trường.
Khối lượng giao dịch nhỏ và giá tăng: Khi giá tăng và khối lượng giao dịch nhỏ, điều này cho thấy nhà đầu tư có thể giảm độ tin tưởng vào xu hướng tăng tiếp diễn, làm cho thị trường có thể giảm điều chỉnh.
Khối lượng giao dịch lớn và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tiếp tục giảm, điều này xuất phát từ việc có nhiều người tham gia giao dịch, trong khi giá đang giảm và khối lượng giao dịch tăng lên.
Mức hỗ trợ và kháng cự
Đề cập đến các mức giá mà cổ phiếu hoặc thị trường có xu hướng gặp khó khăn trong việc tăng lên hoặc giảm xuống, mức hỗ trợ và kháng cự được xác định dựa trên những điểm này.
Khi giá của một tài sản hoặc chỉ số tiến đến mức kháng cự, có thể xuất hiện sức mạnh bán ra từ nhà đầu tư, làm giảm giá hoặc ngăn chặn sự tăng cao. Mức kháng cự đại diện cho ngưỡng giá mà người bán thường chọn để thực hiện giao dịch, tạo ra sự khó khăn cho giá vượt qua. Các nhà giao dịch kỹ thuật thường đặt lệnh bán hoặc chốt lời khi giá tiến gần đến mức kháng cự.
Khi giá của một tài sản hoặc chỉ số tiến đến mức hỗ trợ, có thể xuất hiện sức mạnh mua vào từ nhà đầu tư, giúp giá tăng lên hoặc ngăn chặn sự giảm sâu hơn. Mức hỗ trợ thường được coi là ngưỡng giá mà người mua thường chọn để thực hiện giao dịch, tạo ra sự hỗ trợ cho giá. Các nhà giao dịch kỹ thuật thường đặt lệnh mua hoặc chốt lời khi giá tiến gần đến mức hỗ trợ.
Cách đọc biểu đồ chứng khoán - Biến động giá
Trong một khoảng thời gian nhất định, mức độ biến động và sự không ổn định của thị trường được thể hiện thông qua sự thay đổi và dao động của giá cổ phiếu hoặc tài sản tài chính.
Trong một khoảng thời gian cụ thể, giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất của một cổ phiếu hoặc tài sản tài chính thể hiện biến động giá trong thị trường chứng khoán. Biến động này có thể xuất phát từ sự thay đổi trong cung cầu, thông tin thị trường, tin tức kinh tế và yếu tố tâm lý của nhà đầu tư.
Thường đi kèm với mức độ biến động cao là rủi ro lớn hơn, trong khi mức độ biến động thấp của giá có thể cho thấy sự ổn định và ít rủi ro. Điều này cung cấp thông tin quan trọng về tiềm năng lợi nhuận và mức độ rủi ro của một cổ phiếu hoặc tài sản tài chính.
Phân tích biến động giá và xác định điểm mua vào và bán ra là quan trọng đối với nhà đầu tư trong thị trường chứng khoán. Các công cụ và chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình động, Bollinger Bands, cũng như chỉ báo độ mạnh (RSI) có thể được sử dụng để đánh giá và hiểu biến động giá.
Khung thời gian
Để hiển thị các dữ liệu giá trị trên biểu đồ, khung thời gian đề cập đến khoảng thời gian được sử dụng. Thông tin như giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất được tích hợp trong khung thời gian này.
Phổ biến nhất trong chứng khoán là việc sử dụng nhiều khung thời gian khác nhau:
Khung thời gian dài hạn (Long-term): Được sử dụng để xác định xu hướng dài hạn và cơ hội đầu tư lâu dài, khung thời gian như hàng tuần, hàng tháng hoặc hàng năm đã trở thành một phương tiện quan trọng.
Khung thời gian ngắn (Short-term): Để xem các biến động giá ngắn hạn và tận dụng cơ hội giao dịch nhanh, người ta thường sử dụng các khoảng thời gian như phút, 5 phút, 15 phút, 30 phút hoặc 1 giờ.
Khung thời gian trung hạn (Medium-term): Để xác định xu hướng chung của thị trường và khám phá cơ hội giao dịch trung hạn, người ta thường sử dụng các khoảng thời gian như hàng tuần, hàng ngày hoặc 4 giờ.
Các thuật ngữ nên biết khi đọc biểu đồ phân tích kỹ thuật
Khi phân tích biểu đồ kỹ thuật, cần hiểu các thuật ngữ sau:
Thay đổi ròng
Dưới dạng tỷ lệ phần trăm, thông số này thể hiện sự biến động giá trị cổ phiếu so với giá đóng cửa ngày trước. Nếu tỷ lệ thay đổi là dương, cổ phiếu đã tăng giá trong ngày; ngược lại, khi tỷ lệ thay đổi là âm, cho biết cổ phiếu đã giảm giá.
Giá cao nhất và giá thấp nhất
Trong khoảng thời gian giao dịch, giá cực đại (H) và giá cực tiểu (L) không nhất thiết phải trùng khớp với giá mở cửa và giá đóng cửa; chúng chỉ đơn giản là chỉ số thể hiện mức giá cao nhất và thấp nhất đạt được.
Giá mở cửa và giá đóng cửa
Tùy thuộc vào khung thời gian như 5 phút, 30 phút, 1 giờ, 4 giờ, 1 ngày, mức giá mở cửa của cổ phiếu là giá của nó tại thời điểm bắt đầu khoảng thời gian giao dịch.
Tương tự, với mỗi khung thời gian như 5 phút, 30 phút, 1 giờ, 4 giờ, 1 ngày, giá đóng cửa của cổ phiếu là mức giá tại thời điểm kết thúc khoảng thời gian giao dịch.
Kết luận
Đọc xong bài viết hướng dẫn cách đọc biểu đồ chứng khoán chi tiết nhất, hy vọng bạn đã nắm bắt cách đọc biểu đồ trong giao dịch chứng khoán. Nếu có thắc mắc hoặc ý kiến đóng góp về việc đọc biểu đồ chứng khoán, đừng ngần ngại để lại bình luận. NCL STORE sẽ chăm sóc và giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Chúc bạn gặt hái những thành công trong thế giới đầu tư!
Được viết bởi
Sức khỏe và làm đẹp